Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: xạ
Tổng nét: 12
Bộ: thân 身 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HHOK (竹竹人大)
Unicode: U+4836
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Quảng Đông: se6

Dị thể 1