Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
thân 身 (+13 nét)
Hình thái:
⿰身亶Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一Thương Hiệt: HHYWM (竹竹卜田一)
Unicode:
U+4840Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 59
Bình luận