Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quẫy,
quĩ,
quỹTổng nét: 9
Bộ:
xa 車 (+2 nét)
Hình thái:
⿰車几Nét bút:
一丨フ一一一丨ノフThương Hiệt: JJHN (十十竹弓)
Unicode:
U+4844Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận