Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
xa 車 (+5 nét)
Hình thái:
⿰車弘Nét bút:
一丨フ一一一丨フ一フフ丶Thương Hiệt: JJNI (十十弓戈)
Unicode:
U+484FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận