Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
xa 車 (+6 nét)
Hình thái:
⿰車丞Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丨フノ丶一Thương Hiệt: JJNEM (十十弓水一)
Unicode:
U+4855Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận