Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
xa 車 (+6 nét)
Hình thái:
⿱巩車Nét bút:
一丨一ノフ丶一丨フ一一一丨Thương Hiệt: MNJWJ (一弓十田十)
Unicode:
U+4857Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận