Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
⿰車貞Nét bút:
一丨フ一一一丨丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: JJYBC (十十卜月金)
Unicode:
U+4860Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận