Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: JJISB (十十戈尸月)
Unicode: U+4862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pin3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0