Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JJBJJ (十十月十十)
Unicode: U+4863
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1