Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
xa 車 (+8 nét)
Hình thái:
⿱者車Nét bút:
一丨一ノ丨フ一一一丨フ一一一丨Thương Hiệt: JAJWJ (十日十田十)
Unicode:
U+4864Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận