Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: JJJCR (十十十金口)
Unicode: U+4865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zung2, zung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0