Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TMJWJ (廿一十田十)
Unicode: U+4868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0