Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuyển
Tổng nét: 18
Bộ: xa 車 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: JJSRR (十十尸口口)
Unicode: U+4871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8