Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
xa 車 (+12 nét)
Hình thái:
⿰車斯Nét bút:
一丨フ一一一丨一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨Thương Hiệt: JJTCL (十十廿金中)
Unicode:
U+4873Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận