Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
xa 車 (+12 nét)
Hình thái:
⿰車遂Nét bút:
一丨フ一一一丨ノ丶一ノフノノノ丶丶フ丶Thương Hiệt: JJYTO (十十卜廿人)
Unicode:
U+4875Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận