Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trấtTổng nét: 22
Bộ:
xa 車 (+15 nét)
Hình thái:
⿰車疐Nét bút:
一丨フ一一一丨一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一ノ丶Thương Hiệt: JJJBO (十十十月人)
Unicode:
U+4879Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận