Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
xa 車 (+15 nét)
Hình thái:
⿰車慧Nét bút:
一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: JJQJP (十十手十心)
Unicode:
U+487AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận