Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
xa 車 (+19 nét)
Hình thái:
⿰車贊Nét bút:
一丨フ一一一丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: JJHUC (十十竹山金)
Unicode:
U+487DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 36
Bình luận