Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ:
xa 車 (+20 nét)
Hình thái:
⿰車獻Nét bút:
一丨フ一一一丨丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶Thương Hiệt: JJYBK (十十卜月大)
Unicode:
U+487EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận