Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 20
Bộ: tân 辛 (+13 nét)
Hình thái: 𣓀
Nét bút: フ丶丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: IJDD (戈十木木)
Unicode: U+4884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0