Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dao, diêu, dìu, rao
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丶一一一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YNIR (卜弓戈口)
Unicode: U+48A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ziu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0