Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lăn, lân
Tổng nét: 17
Bộ: sước 辵 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YFFQ (卜火火手)
Unicode: U+48AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0