Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: ấp 邑 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨一ノ一丨一フノ丶フ丨
Thương Hiệt: TINL (廿戈弓中)
Unicode: U+48E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2