Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: dậu 酉 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一フ丶
Thương Hiệt: MWIP (一田戈心)
Unicode: U+48E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik6