Có 1 kết quả:

du
Âm Nôm: du
Tổng nét: 11
Bộ: dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: MWIK (一田戈大)
Unicode: U+48ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai3

1/1

du

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (mưu kế)