Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hú,
húngTổng nét: 12
Bộ:
dậu 酉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰酉句Nét bút:
一丨フノフ一一ノフ丨フ一Thương Hiệt: MWPR (一田心口)
Unicode:
U+48F1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận