Có 2 kết quả:

chuagặt
Âm Nôm: chua, gặt
Tổng nét: 13
Bộ: dậu 酉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWHJD (一田竹十木)
Unicode: U+48F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu1

Chữ gần giống 1

1/2

chua

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chua loét

gặt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gặt hái