Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
dậu 酉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰酉肙Nét bút:
一丨フノフ一一丨フ一丨フ一一Thương Hiệt: MWRB (一田口月)
Unicode:
U+48FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận