Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MWYTA (一田卜廿日)
Unicode: U+4903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam1