Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: MWOMN (一田人一弓)
Unicode: U+4905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

Bình luận 0