Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰酉叜Nét bút:
一丨フノフ一一丶丶フ丶ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: MWJFE (一田十火水)
Unicode:
U+4907Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận