Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
biaTổng nét: 16
Bộ:
dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰酉𥁑Nét bút:
一丨フノフ一一丶フ丶丶ノ丨フ丨丨一Thương Hiệt: MWPHT (一田心竹廿)
Unicode:
U+4909Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận