Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: dậu 酉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨一丨フノフ一一
Thương Hiệt: ELMCW (水中一金田)
Unicode: U+4914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin2, gap3, sim2, zim6, zit6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0