Có 1 kết quả:

chỉa
Âm Nôm: chỉa
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丨一丨一
Thương Hiệt: CYLM (金卜中一)
Unicode: U+4920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chỉa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái chỉa (cái nĩa)