Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
điềnTổng nét: 20
Bộ:
kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
⿰金奠Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶Thương Hiệt: CTWK (金廿田大)
Unicode:
U+4956Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận