Có 1 kết quả:

châm
Âm Nôm: châm
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一丨丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: CTIR (金廿戈口)
Unicode: U+4960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam4, zaam1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

châm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

châm ngôn