Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
⿰金牒Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノ丨一フ一丨丨一フ一丨ノ丶Thương Hiệt: CLLD (金中中木)
Unicode:
U+4961Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận