Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tạcTổng nét: 21
Bộ:
kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
⿱毀金Nét bút:
ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶ノ丶一一丨ノ丶一Thương Hiệt: HEC (竹水金)
Unicode:
U+4963Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận