Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chống, chứng
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶一丨丶一ノ丶丶ノ丶一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: IEC (戈水金)
Unicode: U+496D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0