Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dữu, hữu
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一丨フ一丨フ一丨フ一フノフノ丶
Thương Hiệt: CSRO (金尸口人)
Unicode: U+4972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5