Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dữu, hữu
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一ノ丨フ一一丶フノフ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: CMBE (金一月水)
Unicode: U+4973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0