Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ:
kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
⿰金曉Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丨フ一一一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: CAGU (金日土山)
Unicode:
U+4975Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận