Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trátTổng nét: 24
Bộ:
kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
⿰金㔍Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨丨丨Thương Hiệt: CHTN (金竹廿弓)
Unicode:
U+4977Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận