Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 29
Bộ: kim 金 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一一一丨フノ丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: CQHU (金手竹山)
Unicode: U+4979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp