Có 1 kết quả:

bạt
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフノフ丶丶
Thương Hiệt: OPIVE (人心戈女水)
Unicode: U+497D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: put3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạo bạt (cái thanh la)