Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chạc
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OPTJA (人心廿十日)
Unicode: U+4983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng1, pai3, zi1, zoek3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0