Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: OPBUE (人心月山水)
Unicode: U+4986
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fok3, mong4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc (cái búa chim)