Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tự
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: ANGDI (日弓土木戈)
Unicode: U+4999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0