Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: môn 門 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: ANMSO (日弓一尸人)
Unicode: U+49A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci2, zi1, zi3