Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cầm
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノ丶一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: ANC (日弓金)
Unicode: U+49A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam2, haam4, kaam4, sik1

Tự hình 1

Dị thể 1